Có 3 kết quả:

第四季 dì sì jì ㄉㄧˋ ㄙˋ ㄐㄧˋ第四紀 dì sì jì ㄉㄧˋ ㄙˋ ㄐㄧˋ第四纪 dì sì jì ㄉㄧˋ ㄙˋ ㄐㄧˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

fourth quarter

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) fourth period
(2) quaternary (geological period covering the recent ice ages over the last 180,000 years)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) fourth period
(2) quaternary (geological period covering the recent ice ages over the last 180,000 years)

Bình luận 0