Có 3 kết quả:
第四季 dì sì jì ㄉㄧˋ ㄙˋ ㄐㄧˋ • 第四紀 dì sì jì ㄉㄧˋ ㄙˋ ㄐㄧˋ • 第四纪 dì sì jì ㄉㄧˋ ㄙˋ ㄐㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
fourth quarter
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fourth period
(2) quaternary (geological period covering the recent ice ages over the last 180,000 years)
(2) quaternary (geological period covering the recent ice ages over the last 180,000 years)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fourth period
(2) quaternary (geological period covering the recent ice ages over the last 180,000 years)
(2) quaternary (geological period covering the recent ice ages over the last 180,000 years)
Bình luận 0